Thuật ngữ dành cho MMO ( Make Money Online ) Full
Bài viết này chia sẻ tất cả các thuật ngữ cơ bản dành cho dân MMO ( Make Money Online) : kiếm tiền online từ cơ bản tới nâng cao.
Để hệ thống giúp các bạn tìm hiểu dễ hơn chúng tôi sẽ list theo vấn từ a-z:
Thuật Ngữ Dành Cho Dân MMO ( Make money Online )
Vần A:
-Affiliate(/ə’filieit/) : liên kết,đại lý.
-AP$/AlertPay$ : tiền ảo AlertPay-một cổng thanh toán phổ biến trong giới MMO.
-Auto Subscription(/səbˈskrɪpʃən/) : hình thức thanh toán tự động trong các cổng thanh toán.
-Auto Responder(/rɪˈspɒndər/) : tự động phản hồi email,dành cho các tay chơi MMO chuyên nghiệp.
-Admin(Administrator)(/əd´mini¸streitə/) : người quản lý site MMO,diễn đàn MMO.
-Account(/ə’kaunt/) : tài khoản.
Vần B:
-Bet : cá độ.
-Blog/Blogger : blog là một dạng mạng xã hội dành cho các blogger (người viết blog) của Google.Nếu có khả năng viết lách tốt,bạn có thể kiếm tiền khi viết blog.
-Ban/Banned : cấm đoán,bị cấm.
-Bank Account : tài khoản ngân hàng.
-Browser : trình duyệt web (Internet Explode,FireFox,Chrome,Safari,…)
-Business List : danh sách liên hệ công việc.
-Box/Sub-4rum : một nhánh của các 4rum về MMO,thông thường do các MOD quản lý.
Vần C
-Captcha : một cách kiếm tiền bằng kỹ năng gõ code.
-Coupon Code : mã giảm giá.
-CC : Credit Card (Visa/Master/American Express…) thẻ thanh toán .
-CCV: số bảo mật trên thẻ thanh toán,bạn phải bảo mật số này.
-Cheat : gian lận.
-Confirm/confirmation(/,kɔnfə’mei∫n/) : xác nhận/sự xác nhận.
-Code : mã số.
- CPC : viết tắt của Cost per click , giá của 1 click vào những listing , keyword , banner , hay quảng cáo mà bạn sẽ được trả mỗi khi có người chọn ( click) vào .
- CPM : Viết tắt của Cost per 1000 Impression ( M dựa theo ký hiệu của số Latinh , M = 1000),CPM chính là thước đo thường dùng trong internet marketing
- e-currency : Tiền điện tử : Loại tiền tệ dùng cho thanh toán trực tuyến ,dù chỉ tồn tại trên Internet nhưng có giá trị như tiền thật . Tùy theo định nghĩa của các nhà cung cấp mà nó sẽ có giá trị tương đương với một loại tiền tệ của một quốc gia nào đó.
Ví dụ : 1Paypal = 1 USD. ( Paypal ở đây chính là E-currency)
- Country Tiers (Các dãy quốc gia)
Sự phân loại hay xếp hạng (luôn thay đổi) của các quốc gia thường được được dùng để tính xem giá trị thực của các hits nhận được từ mỗi quốc gia
Ví dụ : Các tier country đầu tiên là : US và UK
Vần D
-Data Entry : nhập liệu.
-Domain : tên miền.Ví dụ ” http://blogvl.com ”
-Dash Board : bảng thông báo.
-Downline/Referral [ri-fur-uhl] : tuyến dưới.
-DDOS : tấn công từ chối truy cập.
Vần E
-Exchange(/iks´tʃeindʒ/)/Exchanger : trao đổi/người trao đổi.
Vần F
-Free : miễn phí.
-Firewall : tường lửa,một loại công cụ ngăn chặn tấn công của virus,malware,…
-Forum/4rum : diễn đàn
-Forex/Foreign Exchange : hình thức kinh doanh ngoại hối kiếm lời.Đây là loại hình kiếm tiền cần vốn lớn & kỹ năng phức tạp bậc nhất.Rủi ro thì cũng không kém phần so với các loại hình khác.
-Fake : giả tạo.
Vần G
-GA/Google Adsense : một kiểu Affiliate với Google AdWord để kiếm tiền bằng website hay blog của bạn.
-Gorvement ID : số chứng minh thư nhân dân.
Vần H
-Home Page : trang chủ.
-Home Base Business : một kiểu nói khác của MMO,làm việc tại nhà.
-Hosting Service : dịch vụ lưu trữ.
-HIYP/High Investment Yield Program : các chương trình đầu tư siêu lợi nhuận & vô cùng nguy hiểm
-HYIP Monitor : các site theo dõi tình hình các site HYIP.
-How it works : cách thức làm việc.
-Hacker : kẻ phá hoại,(có 02 loại : hack để phát hiện lỗi & hack để phá hoại)
Vần I
-Investment/Investor : đầu tư/nhà đầu tư
-Investment Plan : kế hoạch đầu tư.
-Interest : lãi suất tính theo %.
-Income : thu nhập.
Vần K
-KeyLoger : một loại virus ẩn mình trong máy tính và ghi lại hoạt động trên bàn phím rồi tự động email về cho hacker để lấy mật khẩu của bạn.
Vần L
-Log-In/Sign-In : Đăng nhập/đăng ký
-Log-Out/Sign-Out : Đăng xuất.
-Longterm : dài hạn.
-Link/Refer Link : đường dẫn/đường dẫn mời người tham gia.
-LR$ : tiền ảo của cổng thanh toán LibertyReserve.
Vần M
-MailingList : danh sách email
-MMO : viết tắt của Make Money Online -Kiếm tiền trên mạng.
-Marketer : Nhà tiếp thị.
-Monthly Fee/Monthly Subscription : lệ phí tháng.
-Malware : loại virus chứa mã độc phá hoại máy tính của bạn.
-Mode (Moderator) : người điều hành một sub-4rum.
-Matrix : ma trận.
-MLM/Multi Level Marketing : Kinh doanh theo mô hình đa cấp.
-MB$ : MoneyBooker $,một cổng thanh toán trực tuyến.
Vần N
-Newbie : người mới.
-NickName : biệt danh.
-Net Income : thu nhập ròng.(sau khi trừ vốn đi rồi)
Vần O
-Operation System : hệ điều hành (Window,Linux..).
-OKPay$ : tiền ảo của cổng thanh toán trực tuyến OKPay.
-Online : trực tuyến.
-Offline : ngoại tuyến.
-Online Marketing : tiếp thị trực tuyến.
-Oldie : người có kinh nghiệm.
-Offer : một hình thức MMO.Kiếm tiền qua việc thực thi một số nhiện vụ/yêu cầu đơn giản.
-Online Support : hỗ trợ trực tuyến.
-Online Chat : tán gẫu.
Vần P
-Payment Procesor : cổng thanh toán trực tuyến.
-PP$ : tiền ảo của PayPal.
-PTC : Paid To Click,một hình thức kiếm tiền qua việc Click quảng cáo.
-PTU : Paid To Upload,một hình thức kiếm tiền bằng cách upload các file lên host.
-Payment Proof : bằng chứng thanh toán.
-Post/Topic/Thread : một bài viết.
-Plan : kế hoạch (đầu tư).
-Passive : thụ động.
-PassWords : mật khẩu.
-Proxy :
-Profile : hồ sơ cá nhân.
Vần Q
Vần R
-Retails : bán lẻ.
-Refer : giới thiệu.
-Rate : tỷ giá.
-Register/Signup : đăng ký.
-Revenue : doanh thu.
Vần S
- Scam : Từ dùng để chỉ các trang lừa đảo, họ luôn tìm cách trốn tránh nghĩa vụ là phải trả tiền cho bạn, nói nôm na ra là họ muôn quỵt tiền của bạn. Thật phí công vô ích khi tham gia nhũng trang này. Vì vậy các bạn cần lưu ý nhận biết để không bị scam.
-Survey : kiếm tiền thông qua việc tham gia khảo sát cho các công ty nghiên cứu thị trường.
-Sale/Sell : bán hàng.
-Service : dịch vụ.
-STP$ : tiền ảo của cổng thanh toán SolidTrustPay.
-SCAM/SCAMER : lừa đảo/kẻ lừa đảo.
-Social Media : tên gọi chung của các trang mạng xã hội.
-Sock
-Suspend : treo tài khoản.
-Send : gửi đi.
-Supporter : người trợ giúp.
-Support Ticket/Support Center : phiếu yêu cầu trợ giúp/trung tâm trợ giúp.
-Site/Program : chương trình kiếm $$$.
-Short term : ngắn hạn.
-Station : trạm.
-Share : chia sẻ/cố phiếu.
Vần T
-Traffic : lượng truy cập vào một trang nào đó.
-Transfer : chuyển đi.
-Tool : công cụ.
-Trojan : một loại phần mềm gián điệp thu thập thông tin về máy tính của bạn rồi gửi cho tin tặc.
-TAX ID : mã số thuế.
-Task : nhiệm vụ.
Vần U
-Under Ground : thế giới ngầm,ám chỉ những nhân vật có hành tung mờ ám.
-Upline/Sponsor : tuyến trên.(người mời bạn tham gia).
-User/User name : người dùng/tên đăng nhập.
Vần V
-VPS: Máy chủ ảo. Một số tay chơi MMO thường sử dụng VPS để chạy công cụ kiếm tiền một cách tự động
-Verify/Verification/Verified : xác minh/sự xác minh/đã xác minh. Thường nói đến bước xác minh một tài khoản giao dịch trực tuyến nào đó là của mình.
- Valid hits
Hits mà thể hiện được tất cả thông tin cho người xem.Nó loại trừ việc xem lại trang 1 lần nữa , thông báo sai và máy tính tự tạo ra hits
- Valid Search
Việc tham gia search những keyword có liên quan trên net và click vào những URL của những kết quả tìm kiếm đó.Tính hiệu lực còn phụ thuộc vào điều kiện được đặt ra bởi các Search Engines
Vần W
-WP/Worpress : trang blog free.
-Withdraw : Rút tiền.
-WMZ$ : tiền ảo của cổng thanh toán WebMoney.
Trên đây là những thuật ngữ dành cho dân MMO được BLogVL tổng hợp từ nhiều nguồn trên internet.
Comments[ 0 ]
Post a Comment